YADEA iCUTE là một trong những mẫu xe điện được yêu thích nhất hiện nay, đặc biệt thu hút giới trẻ bởi thiết kế nhỏ gọn, đáng yêu và màu sắc tươi trẻ. Xe được hoàn thiện từ những chi tiết nhỏ nhất, mang đến một tổng thể hài hòa và tinh tế.
1. Thiết kế đáng yêu, công nghệ hiện đại
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển: Với kích thước 1530×680×990 mm, YADEA iCUTE rất phù hợp với các bạn nữ và những người có vóc dáng nhỏ nhắn. Xe dễ dàng di chuyển trong phố đông, len lỏi qua những con hẻm nhỏ.
- Bảng màu sắc đa dạng: Xe được cung cấp với nhiều lựa chọn màu sắc tươi sáng, trẻ trung, giúp bạn thể hiện cá tính riêng.
- Hệ thống đèn Full LED: Đèn pha, đèn hậu và đèn xi-nhan đều sử dụng công nghệ LED, mang đến ánh sáng trắng sáng, tiết kiệm điện năng và tăng khả năng quan sát.
- Vật liệu cao cấp: Toàn bộ thân xe được làm từ nhựa PC cao cấp, có khả năng chống tia UV, giúp xe luôn bền màu và không bị ố vàng theo thời gian.
- Hộc chứa đồ rộng rãi: Cốp xe có dung tích lên đến 11 lít, đủ để chứa mũ bảo hiểm, áo mưa và các vật dụng cá nhân khác.
- Tính năng an toàn: Xe được trang bị hệ thống chống trộm, cảnh báo lăn bánh, giúp bảo vệ xe của bạn tốt hơn.
2. Thông số kỹ thuật ấn tượng
Bên cạnh thiết kế bắt mắt, YADEA iCUTE còn sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của người dùng.
- Động cơ mạnh mẽ: Động cơ điện một chiều không chổi than với công suất tối đa 1050W giúp xe vận hành mạnh mẽ, vượt qua các đoạn đường dốc một cách dễ dàng.
- Ắc quy chất lượng cao: Xe sử dụng ắc quy Graphene TTFAR với dung lượng 48V22Ah, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 77km sau mỗi lần sạc đầy.
- Thời gian sạc nhanh: Chỉ mất khoảng 7-8 giờ để sạc đầy ắc quy.
- Hệ thống treo êm ái: Hệ thống giảm xóc trước và sau giúp xe vận hành êm ái, ổn định trên mọi địa hình.
- Hệ thống phanh an toàn: Phanh đĩa trước và phanh tang trống sau giúp xe phanh nhanh và chính xác.
- Màn hình LCD: Màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, quãng đường, mức pin,… giúp người lái dễ dàng theo dõi.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước (D x R x C) | 1530×680×990 mm |
Trọng lượng | 80 kg |
Công suất động cơ | 400W (định mức), 1050W (tối đa) |
Tốc độ tối đa | 30km/h |
Dung lượng ắc quy | 48V22Ah |
Quãng đường di chuyển | 77km (theo công bố) |
Thời gian sạc | 7-8 giờ |
Dung tích cốp | 11 lít |